ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "đường sá" 1件

ベトナム語 đường sá
日本語 道路
例文
Đường sá ở đây rất khó đi.
この辺りの道路はとても通りにくい。
マイ単語

類語検索結果 "đường sá" 2件

ベトナム語 đường sắt đô thị
button1
日本語 都市鉄道、メトロ
例文
Đường sắt đô thị bắt đầu hoạt động từ cuối năm
メトロ線は年末に運航開始となる
マイ単語
ベトナム語 đường sắt
button1
日本語 鉄道
例文
Việt Nam có tuyến đường sắt Bắc – Nam.
ベトナムには南北鉄道がある。
マイ単語

フレーズ検索結果 "đường sá" 3件

Đường sắt đô thị bắt đầu hoạt động từ cuối năm
メトロ線は年末に運航開始となる
Việt Nam có tuyến đường sắt Bắc – Nam.
ベトナムには南北鉄道がある。
Đường sá ở đây rất khó đi.
この辺りの道路はとても通りにくい。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |